Fjalor
Mësoni Foljet – Vietnamisht

nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
vërej
Ajo vëren dikë jashtë.

lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
marr një dëftesë mungese për sëmundje
Ai duhet të marrë një dëftesë mungese për sëmundje nga mjeku.

viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
shkruaj
Ai më shkroi javën e kaluar.

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
vlerësoj
Ai vlerëson performancën e kompanisë.

bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
votoj
Votuesit janë duke votuar për të ardhmen e tyre sot.

mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
sjell
Ai i sjell gjithmonë lule.

trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
bisedoj
Ata bisedojnë me njëri-tjetrin.

hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
kuptoj
Nuk mund të të kuptoj!

hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
udhëzoj
Ky pajisje na udhëzon rrugën.

nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
dyshoj
Ai dyshon se është e dashura e tij.

lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
pastroj
Ajo pastroi kuzhinën.
