Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
pranoj
Kredit kartelat pranohen këtu.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
pajtohem
Çmimi pajtohet me llogaritjen.
cms/verbs-webp/82669892.webp
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
shkoj
Ku po shkoni të dy?
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
pres
Fëmijët gjithmonë presin me padurim borën.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
tregoje
Mund të tregoj një vizë në pasaportën time.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
konfirmoj
Ajo mundi të konfirmonte lajmin e mirë për burrin e saj.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
komentoj
Ai komenton politikën çdo ditë.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
shtyj
Kalorësit shtyjnë kafshët me kalë.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
forcoj
Gimnastika forcon muskujt.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
kujdesem
Duhet të kujdesesh për shenjat e trafikut.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
shikoj
Ajo shikon përmes një dylbi.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
kujtoj
Kompjuteri më kujton takimet e mia.