Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
përgatis
Ajo është duke përgatitur një tortë.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
mbaj
Ata i mbajnë fëmijët mbi shpinë.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
pajtohem
Çmimi pajtohet me llogaritjen.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
kontrolloj
Mekaniku kontrollon funksionet e makinës.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
mbërrij
Aeroplani ka mbërritur në kohë.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
vras
Kujdes, mund të vrasësh dikë me atë sëpatë!
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
shpëtoj
Mjekët arritën të shpëtonin jetën e tij.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
shkoj keq
Gjithçka po shkon keq sot!
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
marr pjesë
Ai është duke marrë pjesë në garë.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
konfirmoj
Ajo mundi të konfirmonte lajmin e mirë për burrin e saj.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
shtyj
Ai shtyn butonin.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
formoj numrin
Ajo mori telefonin dhe formoi numrin.