Fjalor
Mësoni Foljet – Vietnamisht
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
përgatis
Ajo është duke përgatitur një tortë.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
mbaj
Ata i mbajnë fëmijët mbi shpinë.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
pajtohem
Çmimi pajtohet me llogaritjen.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
kontrolloj
Mekaniku kontrollon funksionet e makinës.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
mbërrij
Aeroplani ka mbërritur në kohë.
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
vras
Kujdes, mund të vrasësh dikë me atë sëpatë!
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
shpëtoj
Mjekët arritën të shpëtonin jetën e tij.
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
shkoj keq
Gjithçka po shkon keq sot!
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
marr pjesë
Ai është duke marrë pjesë në garë.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
konfirmoj
Ajo mundi të konfirmonte lajmin e mirë për burrin e saj.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
shtyj
Ai shtyn butonin.