Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
shpërndaj
Ai shpërndan duart e tij gjerësisht.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
bashkoj
Kursi i gjuhës bashkon studentë nga e gjithë bota.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
shkoj me tren
Do të shkoj atje me tren.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
han
Pulet po hanë farat.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
ndërroj
Mekaniku i makinave po ndërron gomat.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
zbres
Avioni zbret mbi oqean.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
tingëllon
Zëri i saj tingëllon fantastikisht.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
vrapoj drejt
Vajza vrapon drejt mamasë së saj.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
ushqej
Fëmijët po ushqejnë kalën.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
digj
Nuk duhet të digjesh paratë.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
mbërrij
Shumë njerëz mbërrijnë me furgonin e tyre të pushimeve.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
kthehem
Ai u kthye për të na parë.