Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/40326232.webp
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
kuptoj
Më në fund e kuptova detyrën!
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
varet
Ai është i verbër dhe varet nga ndihma e jashtme.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
ngrit
Nëna e ngre lartë foshnjën.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
nisem
Aeroplani sapo ka nisur.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
besoj
Shumë njerëz besojnë në Zot.
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
largohem
Turistët largohen nga plazhi në mesditë.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
ndihmoj
Zjarrfikësit ndihmuan shpejt.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
dëmtoj
Dy makinat u dëmtuan në aksident.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
dëgjoj
Nuk mund të të dëgjoj!
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
var
Gjatë dimrit, ata varin një shtëpi zogjsh.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
kursej
Mund të kurseni para në ngrohje.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
shkruaj
Duhet të shkruash fjalëkalimin!