Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
tregoje
Mund të tregoj një vizë në pasaportën time.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
trokit
Kush trokiti te dera?
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
përmend
Shefi përmendi se do ta shkarkojë.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
kujtoj
Kompjuteri më kujton takimet e mia.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
mbaroj
Vajza jonë sapo ka mbaruar universitetin.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
sjell
Ai i sjell gjithmonë lule.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
kthehem
Ai nuk mund të kthehet vetëm.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
del jashtë
Ajo del jashtë me këpucët e reja.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
arratisem
Djaloshi yne dëshironte të arratisej nga shtëpia.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
hedh
Ai hedh topin në shportë.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
ftoj
Ju ftojmë në festën tonë të Vitit të Ri.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
zgjedh
Ajo zgjodhi një mollë.