Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
përgjigjem
Ajo përgjigjet me një pyetje.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
mbuloj
Ajo mbulon flokët e saj.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
ul
Shumë njerëz janë ulur në dhomë.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
luftoj
Departamenti i zjarrit lufton zjarrin nga ajri.
cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
përsëris
Papagalli im mund të përsërisë emrin tim.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
tatimtoj
Kompanitë tatimtohen në mënyra të ndryshme.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
sjell
Personi që sjell është duke sjellur ushqimin.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
mërzitem
Ajo mërzitet sepse ai gjithmonë fërkon.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parkoj
Makinat janë të parkuara në garazhin nëntokësor.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
bashkoj
Kursi i gjuhës bashkon studentë nga e gjithë bota.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
përmbledh
Duhet të përmbledhësh pikat kryesore nga ky tekst.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
kaloj
Studentët kaluan provimin.