Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
dëshmoj
Ai dëshiron të dëshmojë një formulë matematikore.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
kufizoj
Kufijtë kufizojnë lirinë tonë.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
botoj
Botuesi boton këto revista.
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
mungoj
Do të më mungosh shumë!
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
theksoj
Mund të theksoni sytë tuaj mirë me grim.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
hedh poshtë
Demi e ka hedhur poshtë njeriun.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
shkoj rreth
Ata shkojnë rreth pemës.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
ndaj
Duhet të mësojmë të ndajmë pasurinë tonë.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
zgjedh
Ajo zgjodhi një mollë.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
humbas
Ai humbi gozhden dhe u lëndua veten.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
mbuloj
Fëmija mbulon veten.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
dërgoj
Unë të dërgova një mesazh.