Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
pres
Fëmijët gjithmonë presin me padurim borën.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
po vjen lart
Ajo po vjen lart shkallëve.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
ndihem i neveritur
Ajo ndihet e neveritur nga merimangat.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
vendos
Ajo nuk mund të vendosë se cilat këpucë të veshë.
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
ofroj
Karriget e plazhit ofrohen për pushuesit.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
sjell brenda
Nuk duhet të sjellësh çizme brenda në shtëpi.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
kaloj pranë
Treni po kalon pranë nesh.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
ec
Grupi kaloi një urë duke ecur.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
thërras
Mësuesja ime më thërret shpesh.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
ngacmoj
Peizazhi e ngacmoi atë.
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
heq
Ai heq diçka nga frigoriferi.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
dërgoj
Ai po dërgon një letër.