Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/38296612.webp
ekzistoj
Dinosauret nuk ekzistojnë më sot.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/101556029.webp
refuzoj
Fëmija refuzon ushqimin e tij.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/46602585.webp
transportoj
Ne transportojmë biçikletat mbi çatin e makinës.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/129235808.webp
dëgjoj
Ai dëshiron të dëgjojë barkun e gruas së tij shtatzënë.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/64053926.webp
kapërcej
Sportistët kapërcojnë ujëvarën.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/108295710.webp
shkruaj
Fëmijët po mësojnë të shkruajnë.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/90821181.webp
rrah
Ai e rrahu kundërshtarin e tij në tenis.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/82811531.webp
pi duhan
Ai pi një luleshtrydhe.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/47969540.webp
verbohem
Burri me yllin u verboi.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/117490230.webp
porosis
Ajo porositi mëngjes për veten.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/90617583.webp
sjell
Ai e sjell paketën lart shkallëve.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/74916079.webp
mbërrij
Ai mbërriti pikërisht në kohë.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.