Từ vựng
Học động từ – Albania

përmend
Shefi përmendi se do ta shkarkojë.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.

vendos
Ajo nuk mund të vendosë se cilat këpucë të veshë.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

pres sipas madhësisë
Mbathja po preret sipas madhësisë.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.

fle
Foshnja fle.
ngủ
Em bé đang ngủ.

mbuloj
Luleshtrydhët mbulojnë ujin.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

hedh
Ai hedh kompjuterin me zemërim mbi dysheme.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

pastroj
Ajo pastroi kuzhinën.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.

guxoj
Nuk guxoj të hidhem në ujë.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.

sjell
Ai i sjell gjithmonë lule.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

vendos
Data po vendoset.
đặt
Ngày đã được đặt.

diskutoj
Ata diskutojnë planet e tyre.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
