Từ vựng
Học động từ – Albania

ekzistoj
Dinosauret nuk ekzistojnë më sot.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.

refuzoj
Fëmija refuzon ushqimin e tij.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.

transportoj
Ne transportojmë biçikletat mbi çatin e makinës.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.

dëgjoj
Ai dëshiron të dëgjojë barkun e gruas së tij shtatzënë.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

kapërcej
Sportistët kapërcojnë ujëvarën.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.

shkruaj
Fëmijët po mësojnë të shkruajnë.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.

rrah
Ai e rrahu kundërshtarin e tij në tenis.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.

pi duhan
Ai pi një luleshtrydhe.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.

verbohem
Burri me yllin u verboi.
mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.

porosis
Ajo porositi mëngjes për veten.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.

sjell
Ai e sjell paketën lart shkallëve.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
