Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/123213401.webp
שונאים
שני הבנים שונאים זה את זה.
shvnaym
shny hbnym shvnaym zh at zh.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/119747108.webp
אוכלים
מה אנחנו רוצים לאכול היום?
avklym
mh anhnv rvtsym lakvl hyvm?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/82258247.webp
לראות
הם לא ראו את האסון הגיע.
lravt
hm la rav at hasvn hgy’e.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/64278109.webp
אכלתי
אכלתי את התפוח.
aklty
aklty at htpvh.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/118253410.webp
לבלות
היא בלתה את כל הכסף שלה.
lblvt
hya blth at kl hksp shlh.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/123947269.webp
לנטר
הכל ננטר כאן במצלמות.
lntr
hkl nntr kan bmtslmvt.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/115286036.webp
הקל
חופשה הופכת את החיים לקלים יותר.
hql
hvpshh hvpkt at hhyym lqlym yvtr.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/122398994.webp
להרוג
היזהר, אתה יכול להרוג מישהו עם הגרזן הזה!
lhrvg
hyzhr, ath ykvl lhrvg myshhv ’em hgrzn hzh!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/117897276.webp
לקבל
הוא קיבל קידום מהבוס שלו.
lqbl
hva qybl qydvm mhbvs shlv.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/55372178.webp
להתקדם
השבלולים מתקדמים באיטיות בלבד.
lhtqdm
hshblvlym mtqdmym baytyvt blbd.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/96391881.webp
הביאה
היא הביאה מתנות מסוימות.
hbyah
hya hbyah mtnvt msvymvt.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/59121211.webp
לצלצל
מי צלצל לדלת?
ltsltsl
my tsltsl ldlt?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?