Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/123498958.webp
להראות
הוא מראה לילד שלו את העולם.
lhravt
hva mrah lyld shlv at h’evlm.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/81885081.webp
שרף
הוא שרף גפרור.
shrp
hva shrp gprvr.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/33564476.webp
מוסיף
משלוח הפיצה מוסיף את הפיצה.
mvsyp
mshlvh hpytsh mvsyp at hpytsh.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/123237946.webp
אירע
אירעה פה תאונה.
ayr’e
ayr’eh ph tavnh.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/117953809.webp
לסבול
היא לא יכולה לסבול את השירה.
lsbvl
hya la ykvlh lsbvl at hshyrh.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/87142242.webp
תלויה
הערסל תלויה מהתקרה.
tlvyh
h’ersl tlvyh mhtqrh.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/90292577.webp
לעבור
המים היו גבוהים מדי; המשאית לא יכולה לעבור.
l’ebvr
hmym hyv gbvhym mdy; hmshayt la ykvlh l’ebvr.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/91603141.webp
לברוח
ילדים מסוימים בורחים מהבית.
lbrvh
yldym msvymym bvrhym mhbyt.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/18316732.webp
נוסע
הרכב נוסע דרך עץ.
nvs’e
hrkb nvs’e drk ’ets.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/113253386.webp
הסתדר
הפעם זה לא הסתדר.
hstdr
hp’em zh la hstdr.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/95470808.webp
תכנס
תכנס!
tkns
tkns!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/120762638.webp
לספר
יש לי משהו חשוב לספר לך.
lspr
ysh ly mshhv hshvb lspr lk.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.