Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/46602585.webp
להוביל
אנו מובילים את האופניים על גג המכונית.
lhvbyl
anv mvbylym at havpnyym ’el gg hmkvnyt.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/73880931.webp
מנקה
העובד מנקה את החלון.
mnqh
h’evbd mnqh at hhlvn.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/106279322.webp
לטייל
אנחנו אוהבים לטייל באירופה.
ltyyl
anhnv avhbym ltyyl bayrvph.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/115029752.webp
להוציא
אני מוציא את החשבונות מהארנק שלי.
lhvtsya
any mvtsya at hhshbvnvt mharnq shly.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/43164608.webp
יורדת
המטוס יורד מעל האוקיינוס.
yvrdt
hmtvs yvrd m’el havqyynvs.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/120128475.webp
לחשוב
היא תמיד צריכה לחשוב עליו.
lhshvb
hya tmyd tsrykh lhshvb ’elyv.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/123546660.webp
בודק
המכונאי בודק את פונקציות המכונית.
bvdq
hmkvnay bvdq at pvnqtsyvt hmkvnyt.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/101812249.webp
נכנסת
היא נכנסת לים.
nknst
hya nknst lym.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/58993404.webp
הולך
הוא הולך הביתה אחרי העבודה.
hvlk
hva hvlk hbyth ahry h’ebvdh.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/75508285.webp
לצפות
הילדים תמיד מצפים לשלג.
ltspvt
hyldym tmyd mtspym lshlg.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/113248427.webp
מנצח
הוא מנסה לנצח בשחמט.
mntsh
hva mnsh lntsh bshhmt.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/54608740.webp
להוציא
עליך להוציא את העשבים המזיקים.
lhvtsya
’elyk lhvtsya at h’eshbym hmzyqym.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.