Từ vựng
Học động từ – Anh (UK)

create
Who created the Earth?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?

develop
They are developing a new strategy.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.

be eliminated
Many positions will soon be eliminated in this company.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.

log in
You have to log in with your password.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

think outside the box
To be successful, you have to think outside the box sometimes.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.

rent out
He is renting out his house.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.

give away
She gives away her heart.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.

criticize
The boss criticizes the employee.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.

pay
She pays online with a credit card.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.

pick
She picked an apple.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

receive
She received a very nice gift.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
