Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/122638846.webp
meglep
A meglepetés szótlanná teszi őt.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/75487437.webp
vezet
A legtapasztaltabb túrázó mindig vezet.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/124053323.webp
küld
Egy levelet küld.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/46602585.webp
szállít
A bicikliket az autó tetején szállítjuk.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/63935931.webp
fordít
Megfordítja a húst.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/85010406.webp
átugrik
Az atléta át kell ugrania az akadályon.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/40632289.webp
cseveg
A diákoknak nem szabad csevegni az óra alatt.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/111750395.webp
visszamegy
Nem mehet vissza egyedül.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/42212679.webp
dolgozik
Keményen dolgozott a jó jegyeiért.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/120686188.webp
tanul
A lányok szeretnek együtt tanulni.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/82893854.webp
működik
Már működnek a tablettáid?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/18316732.webp
áthajt
Az autó egy fán hajt át.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.