Từ vựng
Học động từ – Hungary

megérkezik
Pont idejében megérkezett.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.

keres
A rendőrség a tettest keresi.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.

történik
Valami rossz történt.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.

okoz
Túl sok ember gyorsan káoszt okoz.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.

elfogad
Néhány ember nem akarja elfogadni az igazságot.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.

kérdez
A tanárom gyakran kérdez engem.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.

áthajt
Az autó egy fán hajt át.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

elgázolták
Egy kerékpárost elgázolt egy autó.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.

találkozik
Néha a lépcsőházban találkoznak.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

megvitat
A kollégák megvitatják a problémát.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.

fordul
Egymáshoz fordulnak.
quay về
Họ quay về với nhau.
