Từ vựng
Học động từ – Hungary

megházasodik
A pár éppen megházasodott.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

nyer
Megpróbál sakkozni nyerni.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

adózik
A cégek különböző módon adóznak.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.

iszik
A tehenek a folyóból isznak.
uống
Bò uống nước từ sông.

sorra kerül
Kérlek, várj, hamarosan te jössz sorra!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!

berendez
A lányom berendezné a lakását.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

megköszön
Virágokkal köszönte meg neki.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.

hozzászokik
A gyerekeknek hozzá kell szokniuk a fogmosáshoz.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.

biciklizik/lovagol
A gyerekek szeretnek biciklizni vagy rollerezni.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.

alkalmaz
A jelentkezőt alkalmazták.
thuê
Ứng viên đã được thuê.

elvisz
A szemetesautó elviszi a szemetünket.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
