Từ vựng
Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)

mudar
Muita coisa mudou devido à mudança climática.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.

cobrir
Ela cobre seu rosto.
che
Cô ấy che mặt mình.

confirmar
Ela pôde confirmar a boa notícia ao marido.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.

explicar
Ela explica a ele como o dispositivo funciona.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

gritar
Se você quer ser ouvido, tem que gritar sua mensagem alto.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.

ordenar
Ainda tenho muitos papéis para ordenar.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.

apresentar
Ele está apresentando sua nova namorada aos seus pais.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

chegar
Ele chegou na hora certa.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.

receber
Posso receber internet muito rápida.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.

passar por
Os dois passam um pelo outro.
đi qua
Hai người đi qua nhau.

correr atrás
A mãe corre atrás de seu filho.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
