Từ vựng
Học động từ – Belarus

запрасіць
Мы запрашаем вас на нашы Новагодні вечар.
zaprasić
My zaprašajem vas na našy Novahodni viečar.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.

ударыць
Яна ударыла мяч па сетцы.
udaryć
Jana udaryla miač pa sietcy.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.

захоўваць
Я захоўваю свае грошы ў ночным століку.
zachoŭvać
JA zachoŭvaju svaje hrošy ŭ nočnym stoliku.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.

смакуе
Гэта сапраўды смакуе вельмі добра!
smakuje
Heta sapraŭdy smakuje vieĺmi dobra!
có vị
Món này có vị thật ngon!

насоладжвацца
Яна насоладжваецца жыццём.
nasoladžvacca
Jana nasoladžvajecca žycciom.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

сустрачаць
Іногі іх сустрачаюць на лесце.
sustračać
Inohi ich sustračajuć na liescie.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

чакаць
Нам яшчэ трэба чакаць месяц.
čakać
Nam jašče treba čakać miesiac.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

наймаць
Кампанія хоча наймаць больш людзей.
najmać
Kampanija choča najmać boĺš liudziej.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

выразаць
Фігуры трэба выразаць.
vyrazać
Fihury treba vyrazać.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.

пацвердзіць
Яна магла пацвердзіць добрыя навіны свайму мужу.
pacvierdzić
Jana mahla pacvierdzić dobryja naviny svajmu mužu.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.

даследаваць
У гэтай лабараторыі даследуюцца пробы крыві.
dasliedavać
U hetaj labaratoryi dasliedujucca proby kryvi.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
