Từ vựng
Học động từ – Belarus

запрасіць
Мы запрашаем вас на нашы Новагодні вечар.
zaprasić
My zaprašajem vas na našy Novahodni viečar.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.

маты права
Пажылыя людзі маюць права на пенсію.
maty prava
Pažylyja liudzi majuć prava na piensiju.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.

кідаць
Ён кідае м’яч у кашык.
kidać
Jon kidaje mjač u kašyk.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.

думаць разам
У картачных гульнях трэба думаць разам.
dumać razam
U kartačnych huĺniach treba dumać razam.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.

радаваць
Гол радуе нямецкіх футбольных вентылятараў.
radavać
Hol raduje niamieckich futboĺnych vientyliataraŭ.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.

імітаваць
Дзіцяка імітуе самалёт.
imitavać
Dziciaka imituje samaliot.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.

адпраўляць
Яна хоча адпраўляць ліст зараз.
adpraŭliać
Jana choča adpraŭliać list zaraz.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.

націскаць
Ён націскае кнопку.
naciskać
Jon naciskaje knopku.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.

працаваць
Матацыкл зламаны; ён больш не працуе.
pracavać
Matacykl zlamany; jon boĺš nie pracuje.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

прайсці
Студэнты прайшлі экзамен.
prajsci
Studenty prajšli ekzamien.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

мець у распараджэнні
Дзеці маюць у распараджэнні толькі кішэнных грошай.
mieć u rasparadženni
Dzieci majuć u rasparadženni toĺki kišennych hrošaj.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
