Từ vựng
Học động từ – Belarus

звяртаць увагу на
Трэба звяртаць увагу на дарожныя знакі.
zviartać uvahu na
Treba zviartać uvahu na darožnyja znaki.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.

спадзявацца
Многія спадзяваюцца на лепшае будучыне ў Еўропе.
spadziavacca
Mnohija spadziavajucca na liepšaje budučynie ŭ Jeŭropie.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

аб’езджваць
Я шмат аб’езджаў па свеце.
abjezdžvać
JA šmat abjezdžaŭ pa sviecie.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.

даглядзецца
Наш сын вельмі добра даглядзіцца за сваім новым аўтамабілем.
dahliadziecca
Naš syn vieĺmi dobra dahliadzicca za svaim novym aŭtamabiliem.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.

заставіць маўчаць
Сюрпрыз заставіў яе маўчаць.
zastavić maŭčać
Siurpryz zastaviŭ jaje maŭčać.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.

смакуе
Гэта сапраўды смакуе вельмі добра!
smakuje
Heta sapraŭdy smakuje vieĺmi dobra!
có vị
Món này có vị thật ngon!

мець у ўласнасці
Я маю червоны спартыўны аўтамабіль.
mieć u ŭlasnasci
JA maju čjervony spartyŭny aŭtamabiĺ.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.

снегапад
Сёння вялікі снегапад.
sniehapad
Sionnia vialiki sniehapad.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

пераз’езджаць
Веласіпедыста пераз’ехаў аўтамабіль.
pierazjezdžać
Vielasipiedysta pierazjechaŭ aŭtamabiĺ.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.

пакідаць
Гаспадары пакідаюць сваіх сабак мне на прогулянку.
pakidać
Haspadary pakidajuć svaich sabak mnie na prohulianku.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.

скучаць
Ён скучае па сваёй дзяўчыне.
skučać
Jon skučaje pa svajoj dziaŭčynie.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
