Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
пакрываць
Вадная лілія пакрывае воду.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
перажываць
Вы можаце перажываць многа прыгод чытаючы казкавыя кнігі.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
пабраць
Дзіцяце пабранае з дзіцячага садка.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
працаваць над
Ён павінен працаваць над усімі гэтымі файламі.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
сустрачаць
Прыяцелі сустрэліся на агульны вячэра.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
барацца
Пажарная каманда барацца з пажарам з поветра.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
слухаць
Дзеці рады слухаць яе гісторыі.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
наймаць
Прыёмніка наймалі.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
завершыць
Ён завяршае свой маршрут бегам кожны дзень.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
піць
Трэба піць многа вады.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
тлумачыць
Дзедзька тлумачыць сьвет свайму ўнуку.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
намічаць
Вы павінны намічаць гадзіннік.