Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
абараняць
Два сябры заўсёды хочуць абараняць адзін аднаго.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
вывозіць
Мусоравоз вывозіць наш мусор.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
прапанаваць
Яна прапанавала паліваць кветкі.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
ладзіцца
Закончыце свой бой і нарэшце ладзіцеся!
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
друкаваць
Кнігі і газеты друкуюцца.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
абходзіць
Яны абходзяць дрэва.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
выйсці
Яна выходзіць з машыны.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
ступаць
Я не магу ступіць на зямлю гэтай нагой.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
пускаць наперад
Ніхто не хоча пускаць яго наперад у чаргу ў супермаркеце.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
прапусціць
Яна прапустила важную зустрэчу.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
даць
Ён дае яй свой ключ.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
спадзявацца на
Я спадзяюся на шчасце ў гульні.