Лексіка
Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
абараняць
Два сябры заўсёды хочуць абараняць адзін аднаго.

mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
вывозіць
Мусоравоз вывозіць наш мусор.

đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
прапанаваць
Яна прапанавала паліваць кветкі.

hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
ладзіцца
Закончыце свой бой і нарэшце ладзіцеся!

in
Sách và báo đang được in.
друкаваць
Кнігі і газеты друкуюцца.

đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
абходзіць
Яны абходзяць дрэва.

ra
Cô ấy ra khỏi xe.
выйсці
Яна выходзіць з машыны.

bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
ступаць
Я не магу ступіць на зямлю гэтай нагой.

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
пускаць наперад
Ніхто не хоча пускаць яго наперад у чаргу ў супермаркеце.

trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
прапусціць
Яна прапустила важную зустрэчу.

đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
даць
Ён дае яй свой ключ.
