Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
плакаць
Дзіця плача ў ваннай.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
завершыць
Яны завершылі цяжкае заданне.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ўваходзіць
Трэба ўваходзіць з вашым паролем.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
руйнавацца
Многім старым дамам даведаецца руйнавацца дзеля новых.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
брацца
Я браўся за шмат падарожжаў.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
пазнайоміць
Ён пазнайомляе сваю новую дзяўчыну з бацькамі.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
атрысціцца
Мне не атрысціцца скакаць у воду.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
праверыць
Ён правярае, хто там жыве.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
слухаць
Яна слухае і чуе гук.
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
унікаць
Яму трэба унікаць арашыстых гарахаў.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
будзіць
Будзільнік будзіць яе ў 10 раніцы.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
прыносіць
Нельга прыносіць чаравікі ў дом.