Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
дадаць
Яна дадае некалькі малака ў каву.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
несці
Аслель несе цяжкі цягар.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
актываваць
Дым актываваў сігналізацыю.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
гучаць
Яе голас гучыць фантастычна.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
імпартаваць
Многія тавары імпартуюцца з іншых краін.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
ахоўваць
Дзяцей трэба ахоўваць.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
зачыніць
Яна зачыняе шторы.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
жыць
Мы жылі ў палатцы на адпачынку.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
памыліцца
Я сапраўды памыліўся там!
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
біць
Будзьце асцярожныя, конь можа біць!
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
падымаць
Верталёт падымае двух чалавек.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
павесіць
У зіму яны павесілі будачку для птушак.