Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
пускаць
Ці трэба пускаць бежанцаў на мяжы?
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
вяртацца
Бацька вярнуўся з вайны.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
паказваць
Сучаснае мастацтва паказваецца тут.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
баяцца
Дзіця баіцца ў цёмры.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
даруе
Яна ніколі не даруе яму за гэта!
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
пабраць
Дзіцяце пабранае з дзіцячага садка.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
слухаць
Ён слухае яе.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
адганяць
Адзін лебедзь адганяе другога.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
атрымаць назад
Я атрымаў рэшту назад.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
мінуць
Час інкім мінуе павольна.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
адбыцца
Пахаванне адбылося пазаўчора.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
тэрпець
Яна ледве можа тэрпець бол!