Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
строгі
строгі правіла

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
беззусільны
беззусільны роварны шлях

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
гарні
гарнее дзяўчына

nghèo
một người đàn ông nghèo
бедны
бедны чалавек

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
нараджаны
нешматнародзенае немаўля

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
санавітый
санавітая фаза

tinh tế
bãi cát tinh tế
дробны
дробны пясчаны пляж

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
гатовы
гатовыя бегуны

không thành công
việc tìm nhà không thành công
неспяшчы
неспяшчая пошук кватэры

kép
bánh hamburger kép
падвойны
падвойны гамбургер

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
вольны
вольны зуб
