Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
лёгкі
лёгкая пера
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
усходні
усходняя гарбарская горад
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
поўны
поўная вокзал
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ленівы
ленівае жыццё
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
зачынены
зачыненыя вочы
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
туманны
туманнае сутанінне
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
дарогі
дарогая віла
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
вялізны
вялізны дыназаўр
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
немагчымы
немагчымы доступ
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
вжываны
вжываныя тавары
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
ранішы
ранняе навучанне
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
радыкальны
радыкальнае вырашэнне праблемы