Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
неабходны
неабходнае зімовае абутва

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
поўны
поўная лысіна

đóng
cánh cửa đã đóng
замкнуты
замкнутая дзверы

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непрыязны
непрыязны хлопец

giận dữ
cảnh sát giận dữ
злы
злы паліцэйскі

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
аддалены
аддалены дом

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
страшны
страшны акула

không thể qua được
con đường không thể qua được
непраходны
непраходная дарога

ướt
quần áo ướt
мокры
мокрая адзенне

đơn giản
thức uống đơn giản
просты
просты напой

thực sự
một chiến thắng thực sự
сапраўдны
сапраўдны трыумф
