Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
эвангельскі
эвангельскі святар
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
цікавы
цікавая цячкінасць
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
жоўты
жоўтыя бананы
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
гарызантальны
гарызантальная лінія
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
немагчымы
немагчымы мет
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
злы
злыя мужчыны
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
блізкі
блізкая сувязь
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
круглы
круглы мяч
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
срэбраны
срэбраная машына
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
забякожаны
забякожаная асоба
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
абурэнны
абурэнная жанчына
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
важны
важныя падзеі