Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
дакранацца
Ён дакранаўся да яе ласкава.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
пабраць
Дзіцяце пабранае з дзіцячага садка.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
чуць
Яна чуе дзіцятку ў сваім жывоце.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
провадзіць
Яна провадзіць увесь свой вольны час на вуліцы.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
ударыць
Яна ударыла мяч па сетцы.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
прыбыць
Таксі прыбылі да астановкі.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
спаць
Дзіця спіць.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
даследваць
Людзі хочуць даследваць Марс.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
зачыніць
Вы павінны ўплотную зачыніць кран!
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
маляваць
Ён малявае сцяну ў белы колер.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
адбыцца
Пахаванне адбылося пазаўчора.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
разумець
Я не магу вас разумець!