Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
перасяляцца
Сусед перасяліцца.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
выключаць
Яна выключае будзільнік.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
арэндаваць
Ён арэндаваў машыну.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
адбыцца
Пахаванне адбылося пазаўчора.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
карыстацца
Нават маленькія дзеці карыстаюцца планшэтамі.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
закрываць
Дзіця закрывае свае вушы.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
гуляць
Дзіцяце пярважае гуляць адзін.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
хадзіць
Ён любіць хадзіць па лесе.
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
мець у распараджэнні
Дзеці маюць у распараджэнні толькі кішэнных грошай.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
мінуць
Час інкім мінуе павольна.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
выняць
Я выняў рахункі з майго кашалька.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
даць
Бацька хоча даць свайму сыну карэшкі грошай.