Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
бачыць
Я бачу ўсё ясна праз мае новыя акчкі.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
знаходзіцца
Там замак - ён знаходзіцца проста напроці!
cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
выцягваць
Штэкер выцягнуты!
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
рэзаць
Для салату трэба нарэзаць агурок.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
маты права
Пажылыя людзі маюць права на пенсію.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
дзякуваць
Я вяліка вам дзякую за гэта!
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
належаць
Мая жонка належыць мне.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
весці
Ён ведзе дзяўчынку за руку.
cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
гаварыць
Нельга занадта гучна гаварыць у кінатэатры.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
захоўваць
Захоўвайце спакой у надзвычайных сітуацыях.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
нарадзіць
Яна нарадзіла здаровага дзіцятку.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
даць
Бацька хоча даць свайму сыну карэшкі грошай.