Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.

імітаваць
Дзіцяка імітуе самалёт.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

скучаць
Ён скучае па сваёй дзяўчыне.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.

ствараць
Яны многае стварылі разам.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.

пакідаць
Сёння многім трэба пакідаць сваі машыны на месцы.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

праезжаць
Аўтамабіль праезжае праз дрэва.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

слухаць
Ён рады слухаць жывот сваёй бераменнай жонкі.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.

арэндаваць
Ён арэндаваў машыну.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.

здзіўляць
Яна здзіўляла сваіх бацькоў падарункам.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.

падарыць
Яна падарыла сваё сэрца.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

выкідваць
Ён наступае на выкінутую бананавую шкарлупу.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!

выкідваць
Не выкідвайце нічога з суслоны!
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?

прайсці
Ці можа кошка прайсці праз гэту дзіру?