Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
паўтараць год
Студэнт паўтарыў год.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
кружыць
Аўтамабілі кружаць у круг.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
загубіцца
У лесе лёгка загубіцца.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
залежыць
Ён слепы і залежыць ад знешняй дапамогі.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
разбіраць
Наш сын усё разбірае!
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
жыць разам
Дзве збіраюцца хутка пачаць жыць разам.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
прайсці
Ці можа кошка прайсці праз гэту дзіру?
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
прыносіць
Ён заўсёды прыносіць ёй кветкі.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
звяртаць увагу
Трэба звяртаць увагу на дарожныя знакі.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
прыняць
Некаторыя людзі не хочуць прыняць правду.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
здзівавацца
Яна здзівавалася, атрымаўшы весткі.
cms/verbs-webp/125526011.webp
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
рабіць
Нічога нельга было зрабіць па ўшкоджанні.