Лексіка
Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
паўтараць год
Студэнт паўтарыў год.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
кружыць
Аўтамабілі кружаць у круг.

lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
загубіцца
У лесе лёгка загубіцца.

phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
залежыць
Ён слепы і залежыць ад знешняй дапамогі.

tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
разбіраць
Наш сын усё разбірае!

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
жыць разам
Дзве збіраюцца хутка пачаць жыць разам.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
прайсці
Ці можа кошка прайсці праз гэту дзіру?

mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
прыносіць
Ён заўсёды прыносіць ёй кветкі.

chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
звяртаць увагу
Трэба звяртаць увагу на дарожныя знакі.

chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
прыняць
Некаторыя людзі не хочуць прыняць правду.

ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
здзівавацца
Яна здзівавалася, атрымаўшы весткі.
