Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
праверыць
Ён правярае, хто там жыве.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
кідаць
Яны кідаюць м’яч адзін да аднаго.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
выглядаць
Як ты выглядаш?
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
даруе
Я дарую яму ягоныя долгі.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
адразіць
Яй адразіваюць павукоў.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
маліцца
Ён маліцца ціха.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
пускаць
За вокном шэрыць снег і мы пусцілі іх у хату.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
заглядвацца
Лекары заглядваюцца да пацыента кожны дзень.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
падтрымліваць
Мы падтрымліваем творчасць нашага дзіцяці.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
ступаць
Я не магу ступіць на зямлю гэтай нагой.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
гаварыць
З ім трэба пагаварыць; ён такі адзінокі.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
даць
Ён дае яй свой ключ.