Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
прыносіць
Ён заўсёды прыносіць ёй кветкі.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
захапляць
Гэты пейзаж захапіў яго.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
выказвацца
Ён любіць выказвацца сваімі грошыма.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
прымаць
Яна павінна прымаць шмат медыкаменты.
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
пракідвацца
Жанчына пракідваецца.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ведаць
Яна ведае многа кніг май ж на памяць.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
абнаўляць
Цяпер трэба пастаянна абнаўляць свае веды.
cms/verbs-webp/99392849.webp
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
выдаляць
Як можна выдаліць пляму ад чырвонага віна?
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
апынуцца
Як мы апынуліся ў гэтай сітуацыі?
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
перамагчы
Ён спрабуе перамагчы ў шахматах.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
будзіць
Будзільнік будзіць яе ў 10 раніцы.
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
мець у распараджэнні
Дзеці маюць у распараджэнні толькі кішэнных грошай.