Лексіка
Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
пераскочыць
Атлет мусіць пераскочыць перашкоду.

đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
патрабаваць
Ён патрабаваў кампенсацыі ад чалавека, з якім у яго была аварыя.

cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
палепшыць
Яна хоча палепшыць сваю фігуру.

nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
клаць
Ён часта кладзе, калі хоча нейкі што прадаць.

kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
злучаць
Гэты мост злучае два районы.

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
падымаць
Контэйнер падымаецца кранам.

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
кампенсаваць
Яна мусіць кампенсаваць з маленькімі грошамі.

kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
апынуцца
Як мы апынуліся ў гэтай сітуацыі?

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
прайсці
Ці можа кошка прайсці праз гэту дзіру?

chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
уцякаць
Наш сын хацеў уцякаць з дому.

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ведаць
Яна ведае многа кніг май ж на памяць.
