Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
пераскочыць
Атлет мусіць пераскочыць перашкоду.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
патрабаваць
Ён патрабаваў кампенсацыі ад чалавека, з якім у яго была аварыя.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
палепшыць
Яна хоча палепшыць сваю фігуру.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
клаць
Ён часта кладзе, калі хоча нейкі што прадаць.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
злучаць
Гэты мост злучае два районы.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
падымаць
Контэйнер падымаецца кранам.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
кампенсаваць
Яна мусіць кампенсаваць з маленькімі грошамі.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
апынуцца
Як мы апынуліся ў гэтай сітуацыі?
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
прайсці
Ці можа кошка прайсці праз гэту дзіру?
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
уцякаць
Наш сын хацеў уцякаць з дому.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ведаць
Яна ведае многа кніг май ж на памяць.
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
быць ў якубы
Я ў якубы і не можу знайсці выхад.