Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
даследваць
Астронаўты хочуць даследваць космас.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
высілаць
Мой бос высілаў мяне.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
прыносіць
Мой сабака прынёс мне галуба.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
кідаць
Ён з гневам кідае камп’ютар на падлогу.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
павесіць
У зіму яны павесілі будачку для птушак.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
пабраць
Дзіцяце пабранае з дзіцячага садка.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
выціскаць
Яна выціскае лімон.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
знаходзіць зноў
Я не мог знайсці свой пашпарт пасля перасялення.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
гатавіць
Што ты гатуеш сёння?
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
унікаць
Яму трэба унікаць арашыстых гарахаў.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
зацягнуцца
Ён зацягнуўся на канопе.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
збіраць
Мовны курс збірае студэнтаў з усяго свету.