Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/61162540.webp
актываваць
Дым актываваў сігналізацыю.
aktyvavać
Dym aktyvavaŭ sihnalizacyju.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/113248427.webp
перамагчы
Ён спрабуе перамагчы ў шахматах.
pieramahčy
Jon sprabuje pieramahčy ŭ šachmatach.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/82604141.webp
выкідваць
Ён наступае на выкінутую бананавую шкарлупу.
vykidvać
Jon nastupaje na vykinutuju bananavuju škarlupu.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/89636007.webp
падпісваць
Ён падпісаў кантракт.
padpisvać
Jon padpisaŭ kantrakt.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/99169546.webp
глядзець
Усе глядзяць у свае тэлефоны.
hliadzieć
Usie hliadziać u svaje teliefony.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/77646042.webp
паліць
Нельга паліць грошы.
palić
Nieĺha palić hrošy.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/64278109.webp
з’есці
Я з’ев аблака.
zjesci
JA zjev ablaka.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/118064351.webp
унікаць
Яму трэба унікаць арашыстых гарахаў.
unikać
Jamu treba unikać arašystych harachaŭ.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/116358232.webp
адбыцца
Падзеялася што-та негатыўнае.
adbycca
Padziejalasia što-ta niehatyŭnaje.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/59066378.webp
звяртаць увагу на
Трэба звяртаць увагу на дарожныя знакі.
zviartać uvahu na
Treba zviartać uvahu na darožnyja znaki.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/65915168.webp
шумець
Лісце шуміць пад маімі нагамі.
šumieć
Liscie šumić pad maimi nahami.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/99769691.webp
праходзіць
Паезд праходзіць парад намі.
prachodzić
Pajezd prachodzić parad nami.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.