Từ vựng
Học động từ – George

ლიფტი
კონტეინერი ამოღებულია ამწის საშუალებით.
lipt’i
k’ont’eineri amoghebulia amts’is sashualebit.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

გენერირება
ჩვენ ვაწარმოებთ ელექტროენერგიას ქარით და მზის შუქით.
generireba
chven vats’armoebt elekt’roenergias karit da mzis shukit.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.

მოსწონს
მას უფრო მეტად უყვარს შოკოლადი ვიდრე ბოსტნეული.
mosts’ons
mas upro met’ad uq’vars shok’oladi vidre bost’neuli.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.

გამარტივება
თქვენ უნდა გაამარტივოთ ბავშვებისთვის რთული საქმეები.
gamart’iveba
tkven unda gaamart’ivot bavshvebistvis rtuli sakmeebi.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.

ჩამოკიდება
ჰამაკი ჭერიდან ჩამოკიდებულია.
chamok’ideba
hamak’i ch’eridan chamok’idebulia.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

დარტყმა
უყვართ დარტყმა, მაგრამ მხოლოდ მაგიდის ფეხბურთში.
dart’q’ma
uq’vart dart’q’ma, magram mkholod magidis pekhburtshi.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.

გაკოტრება
ბიზნესი ალბათ მალე გაკოტრდება.
gak’ot’reba
biznesi albat male gak’ot’rdeba.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.

შიში
ვშიშობთ, რომ ადამიანი მძიმედ დაშავდა.
shishi
vshishobt, rom adamiani mdzimed dashavda.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.

დაიკარგე
ტყეში დაკარგვა ადვილია.
daik’arge
t’q’eshi dak’argva advilia.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.

მინდა
მას ძალიან ბევრი სურს!
minda
mas dzalian bevri surs!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!

აწევა
დედა აწევს ბავშვს.
ats’eva
deda ats’evs bavshvs.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
