Từ vựng
Học động từ – Nam Phi
rondreis
Ek het baie rond die wêreld gereis.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
verbygaan
Die trein gaan by ons verby.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
lê
Die kinders lê saam in die gras.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
werk
Die motorfiets is stukkend; dit werk nie meer nie.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
veg
Die atlete veg teen mekaar.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
stuur
Hierdie maatskappy stuur goedere regoor die wêreld.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
beskerm
Kinders moet beskerm word.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
aanstel
Die aansoeker is aangestel.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
hang af
Ystappels hang af van die dak.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
sien duidelik
Ek kan alles duidelik sien deur my nuwe brille.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
drink
Sy drink tee.
uống
Cô ấy uống trà.