Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/105854154.webp
тишкенекке чабышуу
Ит бир жактан тишкенекке чабышып жатат.
tişkenekke çabışuu
İt bir jaktan tişkenekke çabışıp jatat.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/120655636.webp
жаңылоо
Бүгүнкү күндөрдө билимиңди жаңылоо керек.
jaŋıloo
Bügünkü kündördö bilimiŋdi jaŋıloo kerek.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/26758664.webp
сактоо
Балдарым өз акчаларын сактады.
saktoo
Baldarım öz akçaların saktadı.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/122290319.webp
алкакта узуу
Мен айыл бүрүн аз камчылыкты кийинги учурга сактоого келет.
alkakta uzuu
Men ayıl bürün az kamçılıktı kiyingi uçurga saktoogo kelet.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/47802599.webp
артык көрүү
Көп бала конфетти азыктарга артык көрөт.
artık körüü
Köp bala konfetti azıktarga artık köröt.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/85871651.webp
баруу керек
Мага дем азыры керек, барам!
baruu kerek
Maga dem azırı kerek, baram!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/60625811.webp
чөгөйтүү
Файлдар толук чөгөйтүлгөн.
çögöytüü
Fayldar toluk çögöytülgön.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/75492027.webp
учуп кетуу
Учак учуп жатат.
uçup ketuu
Uçak uçup jatat.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/58993404.webp
бар
Ал иштен кийин үйгө барат.
bar
Al işten kiyin üygö barat.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/92145325.webp
кароо
Ал тесмеден карайт.
karoo
Al tesmeden karayt.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/102853224.webp
жыйна
Тил кургагы дүйнө бардык окуучуларды бир жерге жыйнат.
jıyna
Til kurgagı düynö bardık okuuçulardı bir jerge jıynat.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/91997551.webp
түшүнүү
Компьютерлер тууралуу баарын түшүнө албайсыз.
tüşünüü
Kompyuterler tuuraluu baarın tüşünö albaysız.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.