Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

таматуу
Биздин кыз университетти таматтады.
tamatuu
Bizdin kız universitetti tamattadı.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.

кызмат кылуу
Жандар качаны кызмат кылат.
kızmat kıluu
Jandar kaçanı kızmat kılat.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

учрашуу
Алар биринчи интернетте учрашкан.
uçraşuu
Alar birinçi internette uçraşkan.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.

кетүү
Кеме порттан кетет.
ketüü
Keme porttan ketet.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.

издөө
Мен күздө гыба издейм.
izdöö
Men küzdö gıba izdeym.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.

жеңилген
Аз кувваттуу ит соороодо жеңилген.
jeŋilgen
Az kuvvattuu it sooroodo jeŋilgen.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.

таашуу
Ол хабар алганда таашты.
taaşuu
Ol habar alganda taaştı.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.

өртүү
Бала өзүн өртөт.
örtüü
Bala özün örtöt.
che
Đứa trẻ tự che mình.

чат кылуу
Студенттер сабакта чат кылууга киргизилбейт.
çat kıluu
Studentter sabakta çat kıluuga kirgizilbeyt.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.

ойлоо
Сиз кимди ойлойсуз күчтүрөө?
oyloo
Siz kimdi oyloysuz küçtüröö?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?

жүгүрүү
Атлет жүгүрөт.
jügürüü
Atlet jügüröt.
chạy
Vận động viên chạy.
