Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/90554206.webp
לדווח
היא מדווחת על השחיתות לחברתה.
ldvvh
hya mdvvht ’el hshhytvt lhbrth.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/19351700.webp
לספק
כיסאות חוף מסופקים למתווכחים.
lspq
kysavt hvp msvpqym lmtvvkhym.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
cms/verbs-webp/43956783.webp
לברוח
החתול שלנו ברח.
lbrvh
hhtvl shlnv brh.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/859238.webp
מתעמלת
היא מתעמלת במקצוע לא רגיל.
mt’emlt
hya mt’emlt bmqtsv’e la rgyl.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/104849232.webp
תלד
היא תלד בקרוב.
tld
hya tld bqrvb.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/116835795.webp
מגיעים
הרבה אנשים מגיעים בקראוון בחופשה.
mgy’eym
hrbh anshym mgy’eym bqravvn bhvpshh.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/90309445.webp
להתרחש
ההלוויה התרחשה שלשום.
lhtrhsh
hhlvvyh htrhshh shlshvm.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/44269155.webp
לזרוק
הוא זורק את המחשב שלו בזעם לרצפה.
lzrvq
hva zvrq at hmhshb shlv bz’em lrtsph.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/106622465.webp
לשבת
היא יושבת ליד הים בשקיעה.
lshbt
hya yvshbt lyd hym bshqy’eh.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/114091499.webp
לאמן
הכלב אומן על ידיה.
lamn
hklb avmn ’el ydyh.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/124545057.webp
להאזין
הילדים אוהבים להאזין לסיפוריה.
lhazyn
hyldym avhbym lhazyn lsypvryh.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/116233676.webp
ללמד
הוא מלמד גיאוגרפיה.
llmd
hva mlmd gyavgrpyh.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.