Từ vựng
Học động từ – Do Thái

לדווח
היא מדווחת על השחיתות לחברתה.
ldvvh
hya mdvvht ’el hshhytvt lhbrth.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.

לספק
כיסאות חוף מסופקים למתווכחים.
lspq
kysavt hvp msvpqym lmtvvkhym.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.

לברוח
החתול שלנו ברח.
lbrvh
hhtvl shlnv brh.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.

מתעמלת
היא מתעמלת במקצוע לא רגיל.
mt’emlt
hya mt’emlt bmqtsv’e la rgyl.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.

תלד
היא תלד בקרוב.
tld
hya tld bqrvb.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.

מגיעים
הרבה אנשים מגיעים בקראוון בחופשה.
mgy’eym
hrbh anshym mgy’eym bqravvn bhvpshh.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.

להתרחש
ההלוויה התרחשה שלשום.
lhtrhsh
hhlvvyh htrhshh shlshvm.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

לזרוק
הוא זורק את המחשב שלו בזעם לרצפה.
lzrvq
hva zvrq at hmhshb shlv bz’em lrtsph.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

לשבת
היא יושבת ליד הים בשקיעה.
lshbt
hya yvshbt lyd hym bshqy’eh.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

לאמן
הכלב אומן על ידיה.
lamn
hklb avmn ’el ydyh.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.

להאזין
הילדים אוהבים להאזין לסיפוריה.
lhazyn
hyldym avhbym lhazyn lsypvryh.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
