Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/1502512.webp
לקרוא
אני לא יכול לקרוא בלעדי משקפיים.
lqrva
any la ykvl lqrva bl’edy mshqpyym.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/123492574.webp
להתאמן
האתלטים המקצועיים צריכים להתאמן כל יום.
lhtamn
hatltym hmqtsv’eyym tsrykym lhtamn kl yvm.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/123648488.webp
לבקר
הרופאים מבקרים את החולה כל יום.
lbqr
hrvpaym mbqrym at hhvlh kl yvm.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/119913596.webp
לתת
האבא רוצה לתת לבנו קצת כסף נוסף.
ltt
haba rvtsh ltt lbnv qtst ksp nvsp.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/38296612.webp
קיים
הדינוזורים אינם קיימים יותר היום.
qyym
hdynvzvrym aynm qyymym yvtr hyvm.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/106787202.webp
בא
אבא בא לבית סוף סוף!
ba
aba ba lbyt svp svp!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/118011740.webp
בונים
הילדים בונים מגדל גבוה.
bvnym
hyldym bvnym mgdl gbvh.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/15441410.webp
להביע את עצמך
היא רוצה להביע את עצמה לחברתה.
lhby’e at ’etsmk
hya rvtsh lhby’e at ’etsmh lhbrth.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/73751556.webp
להתפלל
הוא מתפלל בשקט.
lhtpll
hva mtpll bshqt.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/63351650.webp
מבוטל
הטיסה מבוטלת.
mbvtl
htysh mbvtlt.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/82095350.webp
לדחוף
האחות מדחפת את המטופל בכיסא גלגלים.
ldhvp
hahvt mdhpt at hmtvpl bkysa glglym.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/91442777.webp
לדרוך
אני לא יכול לדרוך על הרצפה עם הרגל הזו.
ldrvk
any la ykvl ldrvk ’el hrtsph ’em hrgl hzv.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.