Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/96391881.webp
ricevi
Ŝi ricevis iujn donacojn.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/42212679.webp
labori por
Li laboris firme por siaj bonaj notoj.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/122479015.webp
detranchi
La ŝtofo estas detranchita laŭ mezuro.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/55269029.webp
maltrafi
Li maltrafis la najlon kaj vundiĝis.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/101812249.webp
eniri
Ŝi eniras en la maron.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/118759500.webp
rikolti
Ni rikoltis multe da vino.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
cms/verbs-webp/103910355.webp
sidi
Multaj homoj sidas en la ĉambro.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/108118259.webp
forgesi
Ŝi nun forgesis lian nomon.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/18316732.webp
veturi tra
La aŭto veturas tra arbo.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/118861770.webp
timi
La infano timas en la mallumo.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/113248427.webp
venki
Li provas venki ĉe ŝako.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/117890903.webp
respondi
Ŝi ĉiam respondas unue.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.