Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/85191995.webp
interkonsentiĝi
Finu vian batalon kaj fine interkonsentiĝu!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/119269664.webp
pasi
La studentoj pasis la ekzamenon.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/80116258.webp
taksadi
Li taksadas la rendimenton de la firmao.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/12991232.webp
danki
Mi dankas vin multe pro tio!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/106515783.webp
detrui
La tornado detruas multajn domojn.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/108295710.webp
literumi
La infanoj lernas literumi.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/75281875.webp
zorgi pri
Nia dommajstro zorgas pri la neĝforigo.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/116233676.webp
instrui
Li instruas geografion.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/109766229.webp
senti
Li ofte sentas sin sola.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/85623875.webp
studi
Estas multaj virinoj studantaj ĉe mia universitato.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/124053323.webp
sendi
Li sendas leteron.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/121670222.webp
sekvi
La kokinoj ĉiam sekvas sian patrinon.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.