Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/120686188.webp
studi
La knabinoj ŝatas studi kune.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/122010524.webp
entrepreni
Mi entreprenis multajn vojaĝojn.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/853759.webp
elforvendi
La varoj estas elforvendataj.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/108295710.webp
literumi
La infanoj lernas literumi.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/18316732.webp
veturi tra
La aŭto veturas tra arbo.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/38296612.webp
ekzisti
Dinosaŭroj ne plu ekzistas hodiaŭ.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/124545057.webp
aŭskulti
La infanoj ŝatas aŭskulti ŝiajn rakontojn.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/63457415.webp
simpligi
Vi devas simpligi komplikitajn aĵojn por infanoj.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/124123076.webp
konsenti
Ili konsentis fari la interkonsenton.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/103232609.webp
ekspozicii
Moderna arto estas ekspoziciata ĉi tie.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/95056918.webp
gvidi
Li gvidas la knabinon per la mano.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/114231240.webp
mensogi
Li ofte mensogas, kiam li volas vendi ion.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.