Từ vựng

Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/verbs-webp/111750395.webp
geri dönmek
Tek başına geri dönemez.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/104849232.webp
doğum yapmak
Yakında doğum yapacak.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/68841225.webp
anlamak
Seni anlayamıyorum!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/94193521.webp
dönmek
Sola dönebilirsiniz.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/118008920.webp
başlamak
Çocuklar için okul yeni başlıyor.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/113248427.webp
kazanmak
Satrançta kazanmaya çalışıyor.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/110056418.webp
konuşma yapmak
Politikacı birçok öğrencinin önünde konuşma yapıyor.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/109109730.webp
getirmek
Köpeğim bana bir güvercin getirdi.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/115224969.webp
affetmek
Onun borçlarını affediyorum.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/15353268.webp
sıkmak
Limonu sıkıyor.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/123211541.webp
kar yağmak
Bugün çok kar yağdı.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/123786066.webp
içmek
O çay içiyor.
uống
Cô ấy uống trà.