Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/104849232.webp
melahirkan
Dia akan melahirkan segera.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/111160283.webp
membayangkan
Dia membayangkan sesuatu yang baru setiap hari.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/112290815.webp
menyelesaikan
Dia mencoba dengan sia-sia untuk menyelesaikan masalah.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/108295710.webp
mengeja
Anak-anak belajar mengeja.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/106725666.webp
memeriksa
Dia memeriksa siapa yang tinggal di sana.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/57481685.webp
mengulangi tahun
Siswa tersebut mengulangi satu tahun.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/123170033.webp
bangkrut
Bisnis itu mungkin akan bangkrut segera.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/74119884.webp
membuka
Anak itu sedang membuka kadonya.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/106665920.webp
merasa
Ibu merasa banyak cinta untuk anaknya.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/117658590.webp
punah
Banyak hewan yang telah punah saat ini.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/87153988.webp
mempromosikan
Kita perlu mempromosikan alternatif untuk lalu lintas mobil.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/118483894.webp
menikmati
Dia menikmati hidup.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.