Từ vựng

Học động từ – Đan Mạch

cms/verbs-webp/17624512.webp
vænne sig til
Børn skal vænne sig til at børste tænder.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/106787202.webp
komme hjem
Far er endelig kommet hjem!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/76938207.webp
bo
Vi boede i et telt på ferie.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/115520617.webp
køre over
En cyklist blev kørt over af en bil.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/111021565.webp
føle afsky
Hun føler afsky for edderkopper.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/81236678.webp
misse
Hun missede en vigtig aftale.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/41019722.webp
køre hjem
Efter shopping kører de to hjem.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/86403436.webp
lukke
Du skal lukke hanen tæt!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/116519780.webp
løbe ud
Hun løber ud med de nye sko.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/112970425.webp
blive ked af det
Hun bliver ked af det, fordi han altid snorker.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/15441410.webp
ytre sig
Hun vil ytre sig over for sin veninde.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/8451970.webp
diskutere
Kollegerne diskuterer problemet.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.