Từ vựng
Học động từ – Litva

pakilti
Ji jau negali pati pakilti.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.

transportuoti
Sunkvežimis transportuoja prekes.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.

tikrinti
Dantistas tikrina dantis.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.

šokti iš
Žuvis šoka iš vandens.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.

tekėti
Porai ką tik tekėjo.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

vardinti
Kiek šalių gali vardinti?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?

įeiti
Jis įeina į viešbučio kambarį.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

nekęsti
Du berniukai vienas kito nekenčia.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.

išeiti
Vaikai pagaliau nori išeiti laukan.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.

ginti
Du draugai visada nori ginti vienas kitą.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

spausdinti
Knygos ir laikraščiai spausdinami.
in
Sách và báo đang được in.
