Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/106088706.webp
pakilti
Ji jau negali pati pakilti.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/84365550.webp
transportuoti
Sunkvežimis transportuoja prekes.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/118549726.webp
tikrinti
Dantistas tikrina dantis.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/61245658.webp
šokti iš
Žuvis šoka iš vandens.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/120193381.webp
tekėti
Porai ką tik tekėjo.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/98977786.webp
vardinti
Kiek šalių gali vardinti?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/104135921.webp
įeiti
Jis įeina į viešbučio kambarį.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/123213401.webp
nekęsti
Du berniukai vienas kito nekenčia.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/120900153.webp
išeiti
Vaikai pagaliau nori išeiti laukan.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/86996301.webp
ginti
Du draugai visada nori ginti vienas kitą.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/96668495.webp
spausdinti
Knygos ir laikraščiai spausdinami.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/100565199.webp
pusryčiauti
Mes mėgstame pusryčiauti lovoje.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.