Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/105934977.webp
gaminti
Mes gaminame elektros energiją iš vėjo ir saulės šviesos.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/78073084.webp
gulėtis
Jie buvo pavargę ir atsigulė.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/118588204.webp
laukti
Ji laukia autobuso.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/64904091.webp
surinkti
Mums reikia surinkti visus obuolius.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/63244437.webp
dengti
Ji dengia savo veidą.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/81986237.webp
maišyti
Ji maišo vaisių sulčias.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/106665920.webp
jaustis
Motina jaučia daug meilės savo vaikui.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/74908730.webp
sukelti
Per daug žmonių greitai sukelia chaosą.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/95543026.webp
dalyvauti
Jis dalyvauja lenktynėse.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/84472893.webp
važiuoti
Vaikai mėgsta važinėtis dviračiais ar paspirtukais.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/117953809.webp
kęsti
Ji negali kęsti dainavimo.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/96571673.webp
dažyti
Jis dažo sieną balta.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.