Từ vựng
Học động từ – Na Uy

introdusere
Han introduserer sin nye kjæreste for foreldrene sine.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

transportere
Lastebilen transporterer varene.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.

følge
Hunden følger dem.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

lamslå
Overraskelsen lamslår henne.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.

lytte
Han liker å lytte til den gravide konas mage.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

tro
Hvem tror du er sterkest?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?

oppsummere
Du må oppsummere hovedpunktene fra denne teksten.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

løpe vekk
Alle løp vekk fra brannen.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.

la
Hun lar draken fly.
để
Cô ấy để diều của mình bay.

søke
Tyven søker gjennom huset.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.

bære
De bærer barna sine på ryggene sine.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
