Từ vựng
Học động từ – Rumani

trage
El trage sania.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

cere
El a cerut compensație de la persoana cu care a avut un accident.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.

arunca
Ei își aruncă mingea unul altuia.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

cere
Nepotul meu cere mult de la mine.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.

sări peste
Atletul trebuie să sară peste obstacol.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.

bloca
Roata s-a blocat în noroi.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.

fugi
Unii copii fug de acasă.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.

depinde
El este orb și depinde de ajutor din exterior.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

salva
Doctorii au reușit să-i salveze viața.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

însoți
Câinele îi însoțește.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

prelua
Lacustele au preluat controlul.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
