Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/102136622.webp
trage
El trage sania.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/84476170.webp
cere
El a cerut compensație de la persoana cu care a avut un accident.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/11579442.webp
arunca
Ei își aruncă mingea unul altuia.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/20225657.webp
cere
Nepotul meu cere mult de la mine.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/85010406.webp
sări peste
Atletul trebuie să sară peste obstacol.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/36406957.webp
bloca
Roata s-a blocat în noroi.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/91603141.webp
fugi
Unii copii fug de acasă.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/117491447.webp
depinde
El este orb și depinde de ajutor din exterior.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/123953850.webp
salva
Doctorii au reușit să-i salveze viața.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/101765009.webp
însoți
Câinele îi însoțește.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/87205111.webp
prelua
Lacustele au preluat controlul.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/124575915.webp
îmbunătăți
Ea vrea să își îmbunătățească figura.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.