Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/84476170.webp
cere
El a cerut compensație de la persoana cu care a avut un accident.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/47802599.webp
prefera
Mulți copii preferă bomboane în loc de lucruri sănătoase.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/114091499.webp
dresa
Câinele este dresat de ea.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/78932829.webp
susține
Noi susținem creativitatea copilului nostru.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/115224969.webp
ierta
Eu îi iert datoriile.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/119235815.webp
iubi
Ea chiar își iubește calul.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/120370505.webp
arunca
Nu arunca nimic din sertar!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/87205111.webp
prelua
Lacustele au preluat controlul.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/102167684.webp
compara
Ei își compară cifrele.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/108556805.webp
privi în jos
Aș putea privi plaja de la fereastra.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/76938207.webp
trăi
Am trăit într-un cort în vacanță.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/2480421.webp
arunca
Taurul l-a aruncat pe om.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.