Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/121180353.webp
pierde
Așteaptă, ți-ai pierdut portofelul!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/51119750.webp
găsi drumul
Pot să-mi găsesc drumul bine într-un labirint.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/102728673.webp
urca
El urcă treptele.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/43100258.webp
întâlni
Uneori se întâlnesc pe scara blocului.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/67232565.webp
fi de acord
Vecinii nu au putut fi de acord asupra culorii.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/63457415.webp
simplifica
Trebuie să simplifici lucrurile complicate pentru copii.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/79582356.webp
descifra
El descifrează scrisul mic cu o lupă.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/101709371.webp
produce
Se poate produce mai ieftin cu roboții.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/71589160.webp
introduce
Te rog să introduci codul acum.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/68845435.webp
consuma
Acest dispozitiv măsoară cât consumăm.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/82604141.webp
arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/106851532.webp
privi unul pe altul
S-au privit unul pe altul mult timp.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.