Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/110646130.webp
acoperi
Ea a acoperit pâinea cu brânză.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/65915168.webp
fosni
Frunzele fosnesc sub picioarele mele.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/123546660.webp
verifica
Mecanicul verifică funcțiile mașinii.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/58477450.webp
închiria
El închiriază casa lui.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/82378537.webp
elimina
Acești vechi anvelope din cauciuc trebuie eliminate separat.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/81236678.webp
rata
Ea a ratat o întâlnire importantă.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/91603141.webp
fugi
Unii copii fug de acasă.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/104135921.webp
intra
El intră în camera de hotel.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/123953850.webp
salva
Doctorii au reușit să-i salveze viața.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/44159270.webp
returna
Profesorul returnează eseurile studenților.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/113979110.webp
însoți
Prietenei mele îi place să mă însoțească la cumpărături.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/95625133.webp
iubi
Ea își iubește foarte mult pisica.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.