Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/71612101.webp
intra
Metroul tocmai a intrat în stație.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/120655636.webp
actualiza
Astăzi, trebuie să îți actualizezi constant cunoștințele.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/101890902.webp
produce
Producem propriul nostru miere.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
cms/verbs-webp/117953809.webp
suporta
Ea nu poate suporta cântatul.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/75508285.webp
aștepta cu nerăbdare
Copiii așteaptă întotdeauna cu nerăbdare zăpada.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/82604141.webp
arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/103797145.webp
angaja
Compania vrea să angajeze mai multe persoane.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/103232609.webp
expune
Aici este expusă arta modernă.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/124740761.webp
opri
Femeia oprește o mașină.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/1422019.webp
repeta
Papagalul meu poate repeta numele meu.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/118026524.webp
primi
Pot primi internet foarte rapid.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/51573459.webp
accentua
Poți accentua bine ochii cu machiaj.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.