Từ vựng

Học động từ – George

cms/verbs-webp/128782889.webp
გაოცებული იყავი
გაოცებული დარჩა, როცა ეს ამბავი მიიღო.
gaotsebuli iq’avi
gaotsebuli darcha, rotsa es ambavi miigho.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/101158501.webp
მადლობა
მან ყვავილებით მადლობა გადაუხადა.
madloba
man q’vavilebit madloba gadaukhada.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/123492574.webp
მატარებელი
პროფესიონალ სპორტსმენებს ყოველდღე უწევთ ვარჯიში.
mat’arebeli
p’ropesional sp’ort’smenebs q’oveldghe uts’evt varjishi.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/130814457.webp
ამატებს
ის კოფეში რძეს ამატებს.
amat’ebs
is k’opeshi rdzes amat’ebs.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/63351650.webp
გაუქმება
ფრენა გაუქმებულია.
gaukmeba
prena gaukmebulia.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/44848458.webp
გაჩერება
წითელ შუქზე უნდა გაჩერდე.
gachereba
ts’itel shukze unda gacherde.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/124046652.webp
მოდი პირველი
ჯანმრთელობა ყოველთვის პირველ ადგილზეა!
modi p’irveli
janmrteloba q’oveltvis p’irvel adgilzea!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/118343897.webp
ერთად მუშაობა
ჩვენ ერთად ვმუშაობთ გუნდურად.
ertad mushaoba
chven ertad vmushaobt gundurad.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/78073084.webp
დაწექი
დაღლილები იყვნენ და დასხდნენ.
dats’eki
daghlilebi iq’vnen da daskhdnen.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/87301297.webp
ლიფტი
კონტეინერი ამოღებულია ამწის საშუალებით.
lipt’i
k’ont’eineri amoghebulia amts’is sashualebit.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/111750432.webp
ჩამოკიდება
ორივე ტოტზეა ჩამოკიდებული.
chamok’ideba
orive t’ot’zea chamok’idebuli.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/114379513.webp
საფარი
წყლის შროშანები წყალს ფარავს.
sapari
ts’q’lis shroshanebi ts’q’als paravs.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.