Từ vựng

Học động từ – Nynorsk

cms/verbs-webp/73880931.webp
reingjera
Arbeidaren reingjer vindauget.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tilgi
Eg tilgjev han gjelda hans.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/108556805.webp
sjå ned
Eg kunne sjå ned på stranda frå vindauga.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/106682030.webp
finne igjen
Eg kunne ikkje finne passet mitt etter flyttinga.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/43164608.webp
gå ned
Flyet går ned over havet.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/118868318.webp
like
Ho liker sjokolade betre enn grønsaker.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/20792199.webp
dra ut
Pluggen er dratt ut!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/103274229.webp
hoppe opp
Barnet hoppar opp.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/120452848.webp
kjenne
Ho kjenner mange bøker nesten utanat.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/89636007.webp
signere
Han signerte kontrakten.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/61280800.webp
vise tilbakehaldenheit
Eg kan ikkje bruke for mykje pengar; eg må vise tilbakehaldenheit.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/100011426.webp
påverke
Lat deg ikkje bli påverka av andre!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!