Từ vựng

Học động từ – Nynorsk

cms/verbs-webp/118064351.webp
unngå
Han må unngå nøtter.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/84850955.webp
endre
Mykje har endra seg på grunn av klimaendringar.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/123498958.webp
vise
Han viser barnet sitt verda.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/94796902.webp
finne vegen tilbake
Eg kan ikkje finne vegen tilbake.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/106608640.webp
bruke
Sjølv små barn bruker nettbrett.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/112290815.webp
løyse
Han prøver forgjeves å løyse eit problem.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/40094762.webp
vekke
Vekkeklokka vekker ho klokka 10 om morgonen.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/74119884.webp
opne
Barnet opnar gaven sin.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/117311654.webp
bere
Dei berer barna sine på ryggane sine.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/104825562.webp
setje
Du må setje klokka.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/130938054.webp
dekke
Barnet dekkjer seg sjølv.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/120459878.webp
ha
Dottera vår har bursdag i dag.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.