Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/106682030.webp
retrovi
Mi ne povis retrovi mian pasporton post translokiĝo.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/85681538.webp
rezigni
Tio sufiĉas, ni rezignas!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/75281875.webp
zorgi pri
Nia dommajstro zorgas pri la neĝforigo.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/102447745.webp
nuligi
Li bedaŭrinde nuligis la kunvenon.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/100573928.webp
salti sur
La bovino saltis sur alian.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/127554899.webp
preferi
Nia filino ne legas librojn; ŝi preferas sian telefonon.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/113885861.webp
infektiĝi
Ŝi infektiĝis per viruso.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ĉirkaŭpreni
Li ĉirkaŭprenas sian maljunan patron.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/119302514.webp
voki
La knabino vokas sian amikon.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/115291399.webp
voli
Li volas tro multe!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/92145325.webp
rigardi
Ŝi rigardas tra truo.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/99592722.webp
formi
Ni formi bonan teamon kune.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.