Từ vựng
Học động từ – Bồ Đào Nha (BR)

mentir
Às vezes tem-se que mentir em uma situação de emergência.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

deixar sem palavras
A surpresa a deixou sem palavras.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.

correr
O atleta corre.
chạy
Vận động viên chạy.

procurar
Eu procuro por cogumelos no outono.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.

chegar
Ele chegou na hora certa.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.

passar a noite
Estamos passando a noite no carro.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.

tocar
Você ouve o sino tocando?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?

demitir
O chefe o demitiu.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.

vencer
Ele venceu seu oponente no tênis.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.

matar
Cuidado, você pode matar alguém com esse machado!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

experimentar
Você pode experimentar muitas aventuras através de livros de contos de fadas.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
